Top 10 game tài xỉu-tài xỉu online uy tín

THK : Model SDAN-V/SDAN-VX
Hệ thống tải trước sử dụng hệ thống đai ốc kép, trong đó hai đai ốc bi được kết hợp để cung cấp tải trước nhờ một miếng đệm, loại bỏ phản ứng dữ dội. Kích thước đai ốc tuân theo tiêu chuẩn ISO (ISO 3408). Loại này được cải thiện độ cứng của trục so với loại vít me bi khác. Loại SDAN-VX là loại bóng đầy đủ.

Top 10 game tài xỉu-tài xỉu online uy tín

Model SDAN-V/SDAN-VX{关键字}
Model No. Screw
shaft
outer diameter

d

Lead

Ph

Ball
centerto-center
diameter

dp

Outer
diameter

D
g6

Flange
diameter

D1

Overall
length

L1
(without the seal)

Tw

Basic load rating Detail specifications CAD Dimensional drawing
With Retainer Full-Ball
Dynamic
rating

Ca

Static
rating

C0a

Dynamic
rating

Ca

Static
rating

C0a

2D
(DXF)
3D
mm mm mm mm mm mm mm kN kN kN kN
SDAN 3110V-5 31 10 32 56 86 135(133) 65 57.1 94.7 54.4 99.7 {关键字} {关键字}
SDAN 3112V-5 31 12 32 56 86 158(156) 65 57.0 94.7 54.3 99.9
SDAN 3116V-5 31 16 32 56 86 189(187) 65 56.8 96.0 54.1 100.5
SDAN 3120V-5 31 20 32 56 86 232(230) 65 56.6 96.0 53.9 101.2
SDAN 3610V-5 36 10 37 61 91 135(133) 68 61.7 110.6 58.8 116.4
SDAN 3612V-5 36 12 37 61 91 158(156) 68 61.7 110.6 58.7 116.6
SDAN 3616V-5 36 16 37 61 91 189(187) 68 61.5 111.9 58.6 117.1
SDAN 3620V-5 36 20 37 61 91 232(230) 68 61.3 111.9 58.4 117.7
SDAN 3810V-5 38 10 39 63 93 135(133) 70 63.4 117.7 60.4 123.1
SDAN 3812V-5 38 12 39 63 93 158(156) 70 63.4 117.7 60.3 123.3
SDAN 3816V-5 38 16 39 63 93 189(187) 70 63.2 117.7 60.2 123.7
SDAN 3820V-5 38 20 39 63 93 232(230) 70 63.0 119.1 60.0 124.3
SDAN 4510V-5 45 10 46 70 105 135(133) 80 68.7 139.4 65.4 146.5
SDAN 4512V-5 45 12 46 70 105 158(156) 80 68.6 139.4 65.4 146.7
SDAN 4516V-5 45 16 46 70 105 189(187) 80 68.5 140.7 65.3 147.0
SDAN 4520V-5 45 20 46 70 105 232(230) 80 68.4 140.7 65.1 147.5
SDAN 5010V-5 50 10 51 75 110 135(133) 85 72.0 155.2 68.6 163.2
SDAN 5012V-5 50 12 51 75 110 158(156) 85 72.0 155.2 68.5 163.3
SDAN 5016V-5 50 16 51 75 110 189(187) 85 71.9 156.6 68.4 163.7
SDAN 5020V-5 50 20 51 75 110 232(230) 85 71.7 156.6 68.3 164.2